Bước tới nội dung

filtrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fil.tʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filtrage
/fil.tʁaʒ/
filtrage
/fil.tʁaʒ/

filtrage /fil.tʁaʒ/

  1. Sự lọc.
  2. Sự kiểm tra; sự kiểm duyệt.
    Le filtrage des éléments suspects — sự kiểm tra những phần tử đáng nghi
    Le fitrage des nouvelles — sự kiểm duyệt tin tức

Tham khảo

[sửa]