Bước tới nội dung

financial instrument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɪnt.strə.mənt/

Danh từ

[sửa]

financial instrument / ˈɪnt.strə.mənt/

  1. (Kinh tế học) Công cụ tài chính.

Tham khảo

[sửa]