Bước tới nội dung

fire-company

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈkəmp.ni/

Danh từ

[sửa]

fire-company /ˈfɪ.ər.ˈkəmp.ni/

  1. (Như) Fire-brigade.
  2. Hãng bảo hiểm hoả hoạn.

Tham khảo

[sửa]