Bước tới nội dung

fire-raiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈreɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

fire-raiser /ˈfɪ.ər.ˈreɪ.zɜː/

  1. Kẻ cố ý gây hoả hoạn.

Tham khảo

[sửa]