Bước tới nội dung

fire-watcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈwɑː.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

fire-watcher /ˈfɪ.ər.ˈwɑː.tʃɜː/

  1. Người canh nhà cháy (do bom cháy) ((cũng) fire-guard).

Tham khảo

[sửa]