fire-watcher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.ər.ˈwɑː.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]fire-watcher /ˈfɪ.ər.ˈwɑː.tʃɜː/
- Người canh nhà cháy (do bom cháy) ((cũng) fire-guard).
Tham khảo
[sửa]- "fire-watcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)