Bước tới nội dung

first-cousin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɜːst.ˈkə.zən/

Danh từ

[sửa]

first-cousin /ˈfɜːst.ˈkə.zən/

  1. Anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con , em con .

Tham khảo

[sửa]