fisher
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɪ.ʃɜː/
| [ˈfɪ.ʃɜː] |
Danh từ
fisher /ˈfɪ.ʃɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thuyền đánh cá.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới.
Thành ngữ
- fisher of men: (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà truyền giáo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fisher”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)