Bước tới nội dung

fisherman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
fisherman

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfiSHərmən/

Danh từ

[sửa]

fisherman /ˈfiSHərmən/

  1. Người đánh cá, thuyền chài.
  2. Người câu , người bắt .
  3. Thuyền đánh cá.

Tham khảo

[sửa]