fistula
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
fistula /ˈfɪsh.tʃə.lə/
- (Y học) Rò.
Tính từ[sửa]
fistula + (fistulous) /'fistjuləs/ /ˈfɪsh.tʃə.lə/
- (Thuộc) Đường rò.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)