Bước tới nội dung

flache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flache
/flaʃ/
flaches
/flaʃ/

flache gc /flaʃ/

  1. Chỗ bị bóc vỏ (ở thân cây).
  2. (Lâm nghiệp) Như blanchis.
  3. Chỗ lún (ở mặt lát).
  4. Vũng nước.

Tham khảo

[sửa]