flag-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæɡ.ˈdeɪ/

Danh từ[sửa]

flag-day /ˈflæɡ.ˈdeɪ/

  1. Ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) tag day).

Tham khảo[sửa]