flamenco
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flə.ˈmɛŋ.ˌkoʊ/
Danh từ
[sửa]flamenco /flə.ˈmɛŋ.ˌkoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "flamenco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fla.mɛn.kɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flamenco /fla.mɛn.kɔ/ |
flamenco /fla.mɛn.kɔ/ |
flamenco gđ /fla.mɛn.kɔ/
Tham khảo
[sửa]- "flamenco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)