flash-cube

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæʃ.ˈkjuːb/

Danh từ[sửa]

flash-cube /ˈflæʃ.ˈkjuːb/

  1. Máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau.

Tham khảo[sửa]