fleecy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfli.si/

Tính từ[sửa]

fleecy /ˈfli.si/

  1. Xốp nhẹ (mây, tuyết).
  2. xoắn bồng (tóc).

Tham khảo[sửa]