flexile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɛk.səl/

Tính từ[sửa]

flexile /ˈflɛk.səl/

  1. Dẻo, mền dẻo, dễ uốn.
  2. Dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn.
  3. Linh động, linh hoạt.

Tham khảo[sửa]