Bước tới nội dung

flight computer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / kəm.ˈpjuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

flight computer / kəm.ˈpjuː.tɜː/

  1. (Tech) Máy điện toán phi hành.

Tham khảo

[sửa]