flimsiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɪm.zi.nəs/
Danh từ
[sửa]flimsiness /ˈflɪm.zi.nəs/
- Tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh.
- Tính chất hời hợt, tính chất nông cạn.
- Tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn.
Tham khảo
[sửa]- "flimsiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)