floatation
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
floatation ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
- Sự nổi; sự trôi.
- (Hoá học) Sự tách đãi.
- Sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc).
Tham khảo[sửa]
- "floatation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)