floatation
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
floatation ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
- Sự nổi; sự trôi.
- (Hoá học) Sự tách đãi.
- Sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “floatation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)