flocon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flɔ.kɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flocon /flɔ.kɔ̃/ |
flocons /flɔ.kɔ̃/ |
flocon gđ /flɔ.kɔ̃/
- Nụ, túm, bông.
- Flocon de neige — nụ tuyết
- Flocon de laine — túm len
- Hạt (dưới dạng) mảnh dẹt.
- Flocons de maïs — hạt ngô mảnh dẹt
Tham khảo
[sửa]- "flocon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)