Bước tới nội dung

flood-mark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfləd.ˈmɑːrk/

Danh từ

[sửa]

flood-mark /ˈfləd.ˈmɑːrk/

  1. Dấu ghi nước lụt.

Tham khảo

[sửa]