Bước tới nội dung

floodwater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwɔ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

floodwater /.ˌwɔ.tɜː/ (Số nhiều: flood waters)

  1. Nước của trận .

Tham khảo

[sửa]