flottille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flɔ.tij/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flottille /flɔ.tij/ |
flottilles /flɔ.tij/ |
flottille gc /flɔ.tij/
- Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội.
- Flottille de pêche — đội tàu đánh cá
- Flottille de sous-marins — đội tàu ngầm nhỏ
- Phi đội chiến đấu của hải quân.
Tham khảo[sửa]
- "flottille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)