Bước tới nội dung

flottille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɔ.tij/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flottille
/flɔ.tij/
flottilles
/flɔ.tij/

flottille gc /flɔ.tij/

  1. Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội.
    Flottille de pêche — đội tàu đánh cá
    Flottille de sous-marins — đội tàu ngầm nhỏ
  2. Phi đội chiến đấu của hải quân.

Tham khảo

[sửa]