Bước tới nội dung

phi đội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ ɗo̰ʔj˨˩fi˧˥ ɗo̰j˨˨fi˧˧ ɗoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ ɗoj˨˨fi˧˥ ɗo̰j˨˨fi˧˥˧ ɗo̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

phi đội

  1. Phân đội chiến thuật cơ bản của không quân, có từ 10-24 máy bay cùng chủng loại, gồm một số biên đội, tác chiến độc lập hoặc trong đội hình của trung đoàn không quân.

Tham khảo

[sửa]