Bước tới nội dung

flou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực flou
/flu/
flous
/flu/
Giống cái floue
/flu/
floues
/flu/

flou

  1. Mờ, lờ mờ.
    Un dessin flou — bức vẽ mờ
    Pensée floue — tư tưởng lờ mờ
  2. Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flou
/flu/
flous
/flu/

flou

  1. Vẻ mờ.
    Flou artistique — mờ nghệ thuật

Phó từ

[sửa]

flou

  1. Mờ.
    C’est peint trop flou ! — vẽ mờ quá!

Tham khảo

[sửa]