flou
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flou /flu/ |
flous /flu/ |
Giống cái | floue /flu/ |
floues /flu/ |
flou
- Mờ, lờ mờ.
- Un dessin flou — bức vẽ mờ
- Pensée floue — tư tưởng lờ mờ
- Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flou /flu/ |
flous /flu/ |
flou gđ
Phó từ[sửa]
flou
- Mờ.
- C’est peint trop flou ! — vẽ mờ quá!
Tham khảo[sửa]
- "flou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)