Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
flump /ˈfləmp/
- Sự đi huỳnh huỵch.
- Sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống.
- Tiêng huỵch, tiếng bịch.
Nội động từ[sửa]
flump nội động từ /ˈfləmp/
- Đi huỳnh huỵch.
- Ngã huỵch.
Ngoại động từ[sửa]
flump ngoại động từ /ˈfləmp/
- Đặt huỵch xuống, ném bịch xuống.
Tham khảo[sửa]