flunkyism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfləŋ.kiː.ɪ.zəm/

Từ nguyên[sửa]

Từ flunky + -ism.

Danh từ[sửa]

flunkyism (số nhiều flunkyisms)

  1. Thân phận người hầu, thân phận tôi đòi.
  2. Cung cách xu nịnh bợ đỡ.

Tham khảo[sửa]