fluorescence
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈrɛ.sᵊnts/
Danh từ
fluorescence /.ˈrɛ.sᵊnts/
- (Vật lý) Sự huỳnh quang; phát huỳnh quang.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fluorescence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| fluorescence /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
fluorescence /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
fluorescence gc /fly.ɔ.ʁe.sɑ̃s/
- (Vật lý học) Hiện tượng huỳnh quang.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fluorescence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)