fluviatile
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfluː.vi.ə.ˌtɑɪɫ/
Tính từ
[sửa]fluviatile /ˈfluː.vi.ə.ˌtɑɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "fluviatile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fly.vja.til/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fluviatile /fly.vja.til/ |
fluviatile /fly.vja.til/ |
Giống cái | fluviatile /fly.vja.til/ |
fluviatile /fly.vja.til/ |
fluviatile /fly.vja.til/
- Ở sông.
- Plantes fluviatiles — cây ở sông
- Sédiments fluviatiles — trầm tích ở sông
Tham khảo
[sửa]- "fluviatile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)