Bước tới nội dung

fluviatile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfluː.vi.ə.ˌtɑɪɫ/

Tính từ

[sửa]

fluviatile /ˈfluː.vi.ə.ˌtɑɪɫ/

  1. (Thuộc) Sông.
  2. Thấysông.
  3. Do sông tạo ra.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fly.vja.til/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fluviatile
/fly.vja.til/
fluviatile
/fly.vja.til/
Giống cái fluviatile
/fly.vja.til/
fluviatile
/fly.vja.til/

fluviatile /fly.vja.til/

  1. sông.
    Plantes fluviatiles — cây ở sông
    Sédiments fluviatiles — trầm tích ở sông

Tham khảo

[sửa]