foetus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
foetus
Tham khảo[sửa]
- "foetus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fe.tys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
foetus /fe.tys/ |
foetus /fe.tys/ |
foetus gđ /fe.tys/
- Thai.
Tham khảo[sửa]
- "foetus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)