foireux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fwa.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foireux /fwa.ʁø/ |
foireux /fwa.ʁø/ |
Giống cái | foireuse /fwa.ʁøz/ |
foireuses /fwa.ʁøz/ |
foireux /fwa.ʁø/
- (Thô tục) Ỉa chảy; bê bết cứt.
- Enfant foireux — đứa bé ỉa chảy
- (Thân mật) Sợ sệt, nhút nhát.
- (Thân mật) Thất bại thảm hại.
- Film foireux — cuốn phim thất bại thảm hại
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
foireux /fwa.ʁø/ |
foireux /fwa.ʁø/ |
foireux gđ /fwa.ʁø/
Tham khảo
[sửa]- "foireux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)