Bước tới nội dung

folio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfoʊ.li.ˌoʊ/

Danh từ

folio số nhiều folios /ˈfoʊ.li.ˌoʊ/

  1. (Ngành in) Khổ hai.
  2. Số tờ (sách in).
  3. (Kế toán) Trang sổ.
  4. Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ... ).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fɔ.ljɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
folio
/fɔ.ljɔ/
folios
/fɔ.ljɔ/

folio /fɔ.ljɔ/

  1. Tờ sách.
  2. (Ngành in) Số hiệu trang.

Tham khảo