Bước tới nội dung

fondler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːn.dᵊ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

fondler /ˈfɑːn.dᵊ.lɜː/

  1. Người vuốt ve mơn trớn.

Tham khảo

[sửa]