Bước tới nội dung

foodie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfuː.di/

Từ nguyên

[sửa]

Từ food (“đồ ăn”) + -ie (“(hậu tố giảm nhẹ)”).

Danh từ

[sửa]

foodie (số nhiều foodies) /ˈfuː.di/

  1. Người sành ăn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]