Bước tới nội dung

gourmet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡʊr.ˌmeɪ/

Danh từ

[sửa]

gourmet /ˈɡʊr.ˌmeɪ/

  1. Người sành ăn, người sành rượu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡuʁ.mɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gourmet
/ɡuʁ.mɛ/
gourmets
/ɡuʁ.mɛ/

gourmet /ɡuʁ.mɛ/

  1. Kẻ sành ăn, kẻ sành uống.
  2. (Nghĩa rộng) Kẻ sành.
    Les gourmets de la littérature — những kẻ sành văn chương
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ chuyên nếm rượu.

Tham khảo

[sửa]