forain
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.ʁɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | forain /fɔ.ʁɛ̃/ |
forains /fɔ.ʁɛ̃/ |
Giống cái | foraine /fɔ.ʁɛn/ |
foraines /fɔ.ʁɛn/ |
forain /fɔ.ʁɛ̃/
- Xem foire I
- Marchand forain — người buôn bán từng phiên chợ
- Fête foraine — hội chợ phiên
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
forain /fɔ.ʁɛ̃/ |
forains /fɔ.ʁɛ̃/ |
forain gđ /fɔ.ʁɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "forain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)