forcené
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | forcené /fɔʁ.sə.ne/ |
forcenés /fɔʁ.sə.ne/ |
Giống cái | forcenée /fɔʁ.sə.ne/ |
forcenées /fɔʁ.sə.ne/ |
forcené
- Điên cuồng, giận dữ.
- Cris forcenés — tiếng kêu la giận dữ
- Say mê; kiên trì.
- Un chasseur forcené — người đi săn say mê
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
forcené /fɔʁ.sə.ne/ |
forcenés /fɔʁ.sə.ne/ |
forcené gđ
Tham khảo[sửa]
- "forcené", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)