Bước tới nội dung

forcené

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực forcené
/fɔʁ.sə.ne/
forcenés
/fɔʁ.sə.ne/
Giống cái forcenée
/fɔʁ.sə.ne/
forcenées
/fɔʁ.sə.ne/

forcené

  1. Điên cuồng, giận dữ.
    Cris forcenés — tiếng kêu la giận dữ
  2. Say mê; kiên trì.
    Un chasseur forcené — người đi săn say mê

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
forcené
/fɔʁ.sə.ne/
forcenés
/fɔʁ.sə.ne/

forcené

  1. Kẻ điên loạn.

Tham khảo

[sửa]