form-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔrm.ˈmæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

form-master /ˈfɔrm.ˈmæs.tɜː/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) Thầy chủ nhiệm lớp.

Tham khảo[sửa]