forsikring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsikring | forsikringa, forsikringen |
Số nhiều | forsikringer | forsikringene |
forsikring gđc
- Sự bảo đảm, cam đoan.
- Jeg stoler ikke på hans forsikringer.
- forsikring på ære og samvittighet — Lời thề trên danh dự và lương tâm.
- Sự bảo hiểm, bảo kê.
- Han tegnet forsikring på bilen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) forsikringsordning gđc: Thể thức bảo hiểm.
- (2) forsikringspolise gđ: Khế ước bảo hiểm.
- (2) forsikringssum gđ: Trị giá bảo hiểm.
- (2) brannforsikring: Bảo hiểm hỏa hoạn.
- (2) livsforsikring: Bảo hiểm nhân thọ.
- (2) tyveriforsikring: Bảohiểm trộm cắp.
Tham khảo
[sửa]- "forsikring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)