Bước tới nội dung

forsikring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forsikring forsikringa, forsikringen
Số nhiều forsikringer forsikringene

forsikring gđc

  1. Sự bảo đảm, cam đoan.
    Jeg stoler ikke på hans forsikringer.
    forsikring på ære og samvittighet — Lời thề trên danh dự và lương tâm.
  2. Sự bảo hiểm, bảo .
    Han tegnet forsikring på bilen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]