Bước tới nội dung

fortieth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Tính từ

fortieth

  1. Thứ bốn mươi.

Danh từ

fortieth

  1. Một phần bốn mươi.
  2. Người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi.

Tham khảo