fortnight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔrt.ˌnɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈfɔrt.ˌnɑɪt] |
Danh từ
[sửa]fortnight (số nhiều fortnights) /ˈfɔrt.ˌnɑɪt/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fortnight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)