Bước tới nội dung

spots market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑːts ˈmɑːr.kət/

Danh từ

[sửa]

spots market

  1. (Kinh tế học) Thị trường giao ngay.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]