spots market
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɑːts ˈmɑːr.kət/
Danh từ[sửa]
spots market
- (Kinh tế học) Thị trường giao ngay.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "spots market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spots market