Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
fossilize ngoại động từ /ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/
- Làm hoá đá, làm hoá thạch.
- Làm chi thành lỗi thời.
Nội động từ[sửa]
fossilize nội động từ /ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/
- Hoá đá, hoá thạch.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch.
Tham khảo[sửa]