Bước tới nội dung

fossilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

fossilize ngoại động từ /ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/

  1. Làm hoá đá, làm hoá thạch.
  2. Làm chi thành lỗi thời.

Nội động từ

[sửa]

fossilize nội động từ /ˈfɑː.sə.ˌlɑɪz/

  1. Hoá đá, hoá thạch.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch.

Tham khảo

[sửa]