fosterling
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tɜː.lɪŋ/
Danh từ[sửa]
fosterling (số nhiều fosterlings) /.tɜː.lɪŋ/
Tham khảo[sửa]
- "fosterling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fosterling (số nhiều fosterlings) /.tɜː.lɪŋ/