Bước tới nội dung

fosterling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.tɜː.lɪŋ/

Danh từ

[sửa]

fosterling (số nhiều fosterlings) /.tɜː.lɪŋ/

  1. Con nuôi; đứa bé mình cho .
  2. Người mình nâng đỡ.

Tham khảo

[sửa]