Bước tới nội dung

fouineur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fwi.nœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fouineur
/fwi.nœʁ/
fouineurs
/fwi.nœʁ/
Giống cái fouineuse
/fwi.nøz/
fouineurs
/fwi.nœʁ/

fouineur /fwi.nœʁ/

  1. (Thân mật) Tò mò, thóc mách,

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fouineur
/fwi.nœʁ/
fouineurs
/fwi.nœʁ/

fouineur /fwi.nœʁ/

  1. (Thân mật) Kẻ tò mò, kẻ thóc mách.

Tham khảo

[sửa]