fouineur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fwi.nœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fouineur /fwi.nœʁ/ |
fouineurs /fwi.nœʁ/ |
Giống cái | fouineuse /fwi.nøz/ |
fouineurs /fwi.nœʁ/ |
fouineur /fwi.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fouineur /fwi.nœʁ/ |
fouineurs /fwi.nœʁ/ |
fouineur gđ /fwi.nœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "fouineur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)