Bước tới nội dung

thóc mách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰawk˧˥ majk˧˥tʰa̰wk˩˧ ma̰t˩˧tʰawk˧˥ mat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰawk˩˩ majk˩˩tʰa̰wk˩˧ ma̰jk˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thóc mách

  1. Tò mò để biết chuyện và đem đi nói.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]