foulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑʊ.əl.nəs/

Danh từ[sửa]

foulness /ˈfɑʊ.əl.nəs/

  1. Tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn.
  2. Vật dơ bẩn, vật cáu bẩn.
  3. Tính chất độc ác ghê tởm.

Tham khảo[sửa]