foundation-school

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən.ˈskuːl/

Danh từ[sửa]

foundation-school /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən.ˈskuːl/

  1. Trường học được một quỹ tư cấp tiền.

Tham khảo[sửa]