Bước tới nội dung

tư cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kəp˧˥˧˥ kə̰p˩˧˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kəp˩˩˧˥˧ kə̰p˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tư cấp

  1. Cấp tiền giúp cho.
    Tư cấp bạn bè.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]