foundering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑʊn.dɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]foundering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của founder.
Danh từ
[sửa]foundering (số nhiều founderings)
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "foundering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)