foundering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑʊn.dɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]foundering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "founder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]founder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to founder | |||||
Phân từ hiện tại | foundering | |||||
Phân từ quá khứ | foundered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founders hoặc foundereth¹ | founder | founder | founder |
Quá khứ | foundered | foundered hoặc founderedst¹ | foundered | foundered | foundered | foundered |
Tương lai | will/shall² founder | will/shall founder hoặc wilt/shalt¹ founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founder | founder | founder | founder |
Quá khứ | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered |
Tương lai | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | founder | — | let’s founder | founder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]foundering /ˈfɑʊn.dɜ.ːiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "foundering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)