founder
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɑʊn.dɜː/
| [ˈfɑʊn.dɜː] |
Danh từ
founder /ˈfɑʊn.dɜː/
Nội động từ
founder nội động từ /ˈfɑʊn.dɜː/
Ngoại động từ
founder ngoại động từ /ˈfɑʊn.dɜː/
Chia động từ
founder
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to founder | |||||
| Phân từ hiện tại | foundering | |||||
| Phân từ quá khứ | foundered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founders hoặc foundereth¹ | founder | founder | founder |
| Quá khứ | foundered | foundered hoặc founderedst¹ | foundered | foundered | foundered | foundered |
| Tương lai | will/shall² founder | will/shall founder hoặc wilt/shalt¹ founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founder | founder | founder | founder |
| Quá khứ | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered |
| Tương lai | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | founder | — | let’s founder | founder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “founder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)