Bước tới nội dung

founder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɑʊn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

founder /ˈfɑʊn.dɜː/

  1. Thợ đúc (gang... ).
  2. Người thành lập, người sáng lập.
  3. (Thú y học) Viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức).

Nội động từ

founder nội động từ /ˈfɑʊn.dɜː/

  1. Sập xuống, sụt lở (đất, nhà).
  2. Bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ).
  3. Bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa).

Ngoại động từ

founder ngoại động từ /ˈfɑʊn.dɜː/

  1. Làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ).
  2. Làm quỵ (ngựa).

Chia động từ

Tham khảo